Máy đóng gói - Model VBNS-S
Máy hàn kín bao bì kết hợp tính năng khử khí liên tục kiểu để sản phẩm túi đứng bằng thép không gỉ
Thân máy, linh phụ kiện hữu quan thuần Thái inox (Grade sus 2B#304) & Nhựa ABS
Phương thức khử khí oxy liên tục bằng mủi hút cố định (bao bì đi ngang qua mủi hút khí) Vận tốc băng tải tối đa là 10M/phút, tùy chỉnh tốc độ nhanh/chậm - Chiều hoạt động từ PHẢI sang TRÁI
Nguồn điện: 220V, 50Hz, 900W - Công suất điều khiển động cơ 40W - Sử dụng hai thanh điện trở
Công suất bơm chân không 200W - Lực hút đạt được tối đa 75% đối với bao bì khổ rộng 150mm
Bộ điều khiển nhiệt độ cao cấp cài đặt tối đa từ 0o - 400oC, tùy chỉnh nhiệt độ trên bảng hiển thị
Kích thước chiều dài băng chuyền tải là 1200mm, sử dụng chất liệu nhựa PVC
Băng tải tùy chỉnh nâng cao hoặc hạ thấp tùy thuộc chiều dài của túi dao động từ 100 - 300mm
Kích thước bề rộng băng tải phủ bì 200mm, kích thước bề rộng mối hàn là 10mm
Kiểu dáng mối hàn tùy chọn hình thức mịn màng hay sọc ca-ro trên máy
Công suất đóng gói đạt được tối đa 3000 gói sản phẩm/giờ, hoặc có thể ít hơn
Tải trọng cho bao bì sản phẩm có trọng lượng tối đa 2Kg
Ứng dụng thích hợp với đa chủng loại chất liệu bao bì (2, 4 lớp)
Linh kiện - phụ tùng nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan
Hàng hóa nhập khẩu nguyên kiện chính hãng - Made in Thailand
Máy đóng gói - Model HBNS - Table Top
Máy hàn bao bì băng tải liên tục loại để bàn, kiểu để sản phẩm nằm bằng thép không gỉ
Máy tiêu chuẩn: Tốc độ hàn 7M/phút. Nguồn điện: 220V, 50Hz, 700W
Thân máy, linh phụ kiện hữu quan thuần Thái inox (Grade sus 2B#304)
Kích thước chiều dài băng chuyền tải là 800mm - Chất liệu nhựa PVC
Kích thước bề rộng băng tải phủ bì 200mm, bề rộng mối hàn là 8mm
Công suất đóng gói đạt được tối đa 3000 gói sản phẩm/giờ, hoặc có thể hơn
Tải trọng cho bao bì sản phẩm có trọng lượng tối đa 2 kg
Thích hợp với đa chủng loại chất liệu bao bì (2, 4 lớp)
Linh kiện - phụ tùng nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan
Hàng hóa nhập khẩu chính hãng - Made in Thailand
Máy hàn bao bì liên tục không có băng chuyền tải bằng thép không gỉ
Máy thiết kế có 02 cách thức ép: Kiểu hàn miệng túi nằm hoặc kiểu túi đứng
"Đầu hàn bao bì có thể tùy chỉnh theo ý muốn người dùng khi sử dụng:
* Tùy chỉnh đầu hàn bao bì lên cao hoặc xuống thấp
* Tùy chỉnh đầu hàng nghiêng góc 20o hay 30o hoặc 45o
* Đầu hàn tương thích vá đáp ứng tốt cho các kiểu hàn túi nằm hoặc kiểu túi đứng
"
Thân máy, linh phụ kiện hữu quan thuần Thái inox (Grade sus 2B#304)
Máy tiêu chuẩn: Tốc độ hàn 10M/phút. Nguồn điện: 220V, 50Hz, 900W
Kích thước đầu máy D1000 x R550 x C1400 * 355 center seal (mm)
Kích thước bề rộng mối hàn là 10mm
Thích hợp với đa chủng loại chất liệu bao bì mỏng (2, 4 lớp)
Linh kiện - phụ tùng nhập khẩu từ Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan
Hàng nhập khẩu chính hãng - Made in Thailand
Model HBNS-P: Máy hàn bao bì băng tải liên tục tích hợp máy indate tự động bằng thép không gỉ
Phương thức đóng gói: kiểu để sản phẩm túi nằm
Tần suất đóng gói trong ngày: 3000 gói/giờ hoặc có thể hơn
Tốc độ băng tải 10M/phút, hoặc tùy chọn 14M/phút
Kích thước chiều rộng đường ép tùy chọn: 5, 8 hoặc 10mm
Máy in date tự động tùy chọn: in phía trên, phía dưới, hoặc ngay trên đường hàn ép
Model VBNS-P: Máy hàn bao bì túi đứng băng tải liên tục tích hợp máy in date tự động bằng thép không gỉ
Phương thức đóng gói: kiểu để sản phẩm túi đứng
Tần suất đóng gói: 3000 gói/giờ
Tốc độ băng tải: 10M/phút
Kích thước chiều rộng đường ép: 10mm
Tùy chọn máy in date tự động tích hợp động bộ theo máy: Vị trí tùy chỉnh in phía trên, phía dưới, hoặc ngay trên đường ép
Model HBNS: Máy hàn bao bì băng tải liên tục bằng thép không gỉ
Phương thức đóng gói: kiểu để sản phẩm túi nằm
Tần suất đóng gói trong ngày: 3000 gói/giờ hoặc có thể hơn
Tốc độ băng tải 10M/phút, hoặc tùy chọn 14M/phút
Kích thước chiều rộng đường ép tùy chọn: 5, 8 hoặc 10mm
Máy in date tích hợp tùy chọn: in phía trên, phía dưới, hoặc ngay trên đường hàn ép
Model VBNS: Máy hàn bao bì băng tải liên tục bằng thép không gỉ
Phương thức đóng gói: kiểu để sản phẩm túi đứng
Tần suất đóng gói trong ngày: 3000 gói/giờ hoặc có thể hơn
Tốc độ băng tải 10M/phút, hoặc tùy chọn 14M/phút
Kích thước chiều rộng đường ép tùy chọn: 5, 8, hoặc 10mm
Máy in date tùy chọn: in phía trên, phía dưới, hoặc ngay trên đường ép